Characters remaining: 500/500
Translation

family tree

/'fæmili'tri:/
Academic
Friendly

Từ "family tree" trong tiếng Anh có nghĩa "cây gia hệ" hoặc "sơ đồ gia hệ" trong tiếng Việt. Đây một danh từ dùng để chỉ một biểu đồ hoặc sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các thành viên trong một gia đình, bao gồm tổ tiên, cha mẹ, con cái các thế hệ khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Family tree (danh từ): Một sơ đồ mô tả các mối quan hệ gia đình, cho thấy cách các cá nhân kết nối với nhau qua các thế hệ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I created our family tree to understand my genealogy."
    • (Tôi đã tạo ra cây gia hệ của chúng tôi để hiểu về gia phả của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In my family tree, I discovered that my great-great-grandfather immigrated from Italy."
    • (Trong cây gia hệ của tôi, tôi phát hiện ra rằng cụ cố của tôi đã di cư từ Ý.)
Các biến thể của từ:
  • Genealogy (danh từ): Ngành nghiên cứu về nguồn gốc lịch sử gia đình.
    • dụ: "Genealogy is essential for building a complete family tree." (Nghiên cứu gia phả điều cần thiết để xây dựng một cây gia hệ hoàn chỉnh.)
Các từ gần giống:
  • Ancestry (danh từ): Tổ tiên, dòng dõi.
  • Heritage (danh từ): Di sản, văn hóa truyền thống của một gia đình hoặc dân tộc.
Từ đồng nghĩa:
  • Family history (danh từ): Lịch sử gia đình, thường dùng để chỉ những thông tin về tổ tiên các thế hệ trước.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Blood is thicker than water": Một câu tục ngữ có nghĩa mối quan hệ gia đình thường mạnh mẽ hơn bất kỳ mối quan hệ nào khác.
Cách sử dụng khác:
  • To trace one's family tree: Theo dõi hoặc tìm hiểu về cây gia hệ của mình.
danh từ
  1. cây gia hệ, sơ đồ gia hệ

Synonyms

Comments and discussion on the word "family tree"